chiasma
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɑɪ.ˈæz.mə/
Danh từ
[sửa]chiasma số nhiều chiasmata /kɑɪ.ˈæz.mə/
Tham khảo
[sửa]- "chiasma", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kjas.ma/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
chiasma /kjas.ma/ |
chiasma /kjas.ma/ |
chiasma gđ /kjas.ma/
Tham khảo
[sửa]- "chiasma", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)