chiffre
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃifʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chiffre /ʃifʁ/ |
chiffres /ʃifʁ/ |
chiffre gđ /ʃifʁ/
- Chữ số.
- Con số; số.
- Le chiffre des dépenses — con số chi tiêu
- Mật mã; bộ phận mật mã (ở bộ (ngoại giao)... ).
- Dấu tên (gồm các chữ đầu tên người viết lồng nhau, ghi lên quần áo cho khỏi lẫn... ).
- Marquer du linge au chiffre de quelqu'un — ghi dấu tên ai vào quần áo
- Ý nghĩa sâu xa, ý nghĩa thầm kín.
- Chiffre du regard — ý nghĩ thầm kín của cái nhìn
Tham khảo[sửa]
- "chiffre". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)