chinoiserie
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃin.ˈwɑːz.ri/
Danh từ
[sửa]chinoiserie /ʃin.ˈwɑːz.ri/
Tham khảo
[sửa]- "chinoiserie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃi.nwa.zʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
chinoiserie /ʃi.nwa.zʁi/ |
chinoiseries /ʃi.nwa.zʁi/ |
chinoiserie gc /ʃi.nwa.zʁi/
- Hàng mỹ nghệ Trung Quốc.
- (Nghĩa bóng) Thể thức phiền toái.
- Les chinoiseries administratives — những thể thức hành chính phiền toái
Tham khảo
[sửa]- "chinoiserie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)