chu tất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨu˧˧ tət˧˥ʨu˧˥ tə̰k˩˧ʨu˧˧ tək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨu˧˥ tət˩˩ʨu˧˥˧ tə̰t˩˧

Tính từ[sửa]

chu tất

  1. Đầy đủ, xong xuôi, trọn vẹn.