Bước tới nội dung

church

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
church

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃɜːtʃ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

church /ˈtʃɜːtʃ/

  1. Nhà thờ.
  2. Buổi lễ (ở nhà thờ).
    what time does church begin? — buổi lễ bắt đầu lúc nào?
  3. Church giáo hội; giáo phái.

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

church ngoại động từ /ˈtʃɜːtʃ/

  1. Đưa (người đàn bà) đến nhà thờ chịu lễ giải cữ.

Tham khảo

[sửa]