Bước tới nội dung

chòng chọc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̤wŋ˨˩ ʨa̰ʔwk˨˩ʨawŋ˧˧ ʨa̰wk˨˨ʨawŋ˨˩ ʨawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨawŋ˧˧ ʨawk˨˨ʨawŋ˧˧ ʨa̰wk˨˨

Phó từ

[sửa]

chòng chọc trgt.

  1. Nói nhìn thẳng không chớp mắt một hồi lâu.
    Hai con mắt người ăn xin chòng chọc nhìn (Nguyên Hồng)

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]