ciborium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sə.ˈbɔr.i.əm/

Danh từ[sửa]

ciborium /sə.ˈbɔr.i.əm/ (Số nhiều: ciboria)

  1. Bình đựng nước thánh.
  2. Tán chebàn thờ chính nhà thờ.

Tham khảo[sửa]