cimenter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /si.mɑ̃.te/

Ngoại động từ[sửa]

cimenter ngoại động từ /si.mɑ̃.te/

  1. Xây bằng xi măng; gắn xi măng.
  2. (Nghĩa bóng) Kết chặt, củng cố.
    Cimenter l’amitié entre deux peuples — kết chặt tình hữu nghị giữa hai dân tộc

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]