cinquième
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɛ̃.kjɛm/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cinquième /sɛ̃.kjɛm/ |
cinquièmes /sɛ̃.kjɛm/ |
Giống cái | cinquième /sɛ̃.kjɛm/ |
cinquièmes /sɛ̃.kjɛm/ |
cinquième /sɛ̃.kjɛm/
- Thứ năm.
- Cinquième jour — ngày thứ năm
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | cinquième /sɛ̃.kjɛm/ |
cinquièmes /sɛ̃.kjɛm/ |
Số nhiều | cinquième /sɛ̃.kjɛm/ |
cinquièmes /sɛ̃.kjɛm/ |
cinquième /sɛ̃.kjɛm/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cinquième /sɛ̃.kjɛm/ |
cinquièmes /sɛ̃.kjɛm/ |
cinquième gđ /sɛ̃.kjɛm/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cinquième /sɛ̃.kjɛm/ |
cinquièmes /sɛ̃.kjɛm/ |
cinquième gc /sɛ̃.kjɛm/
Tham khảo[sửa]
- "cinquième". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)