cirrus
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɪr.əs/
Danh từ
[sửa]cirrus số nhiều cirri /ˈsɪr.əs/
Tham khảo
[sửa]- "cirrus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /si.ʁys/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cirrus /si.ʁys/ |
cirrus /si.ʁys/ |
cirrus gđ /si.ʁys/
Tham khảo
[sửa]- "cirrus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)