civet
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɪ.vət/
Danh từ
[sửa]civet /ˈsɪ.vət/
Tham khảo
[sửa]- "civet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /si.vɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
civet /si.vɛ/ |
civets /si.vɛ/ |
civet gđ /si.vɛ/
Tham khảo
[sửa]- "civet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)