civilization
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌsɪ.və.lə.ˈzeɪ.ʃən/
![]() | [ˌsɪ.və.lə.ˈzeɪ.ʃən] |
Danh từ[sửa]
civilization /ˌsɪ.və.lə.ˈzeɪ.ʃən/
- Sự làm cho văn minh, sự khai hoá.
- Nền văn minh.
- the civilization of mankind — nền văn minh của loài người
- Những nước văn minh, những dân tộc văn minh.
Tham khảo[sửa]
- "civilization". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)