Bước tới nội dung

clairvoyant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

clairvoyant /.ənt/

  1. Có thể nhìn thấu được cả những cái vô hình.
  2. Sáng suốt.

Danh từ

[sửa]

clairvoyant /.ənt/

  1. Người có thể nhìn thấu được cả những cái vô hình.
  2. Người sáng suốt.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /klɛʁ.vwa.jɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực clairvoyant
/klɛʁ.vwa.jɑ̃/
clairvoyants
/klɛʁ.vwa.jɑ̃/
Giống cái clairvoyante
/klɛʁ.vwa.jɑ̃t/
clairvoyants
/klɛʁ.vwa.jɑ̃/

clairvoyant /klɛʁ.vwa.jɑ̃/

  1. Sáng suốt.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]