clairvoyant
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /.ənt/
Tính từ
clairvoyant /.ənt/
Danh từ
clairvoyant /.ənt/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “clairvoyant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /klɛʁ.vwa.jɑ̃/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | clairvoyant /klɛʁ.vwa.jɑ̃/ |
clairvoyants /klɛʁ.vwa.jɑ̃/ |
| Giống cái | clairvoyante /klɛʁ.vwa.jɑ̃t/ |
clairvoyants /klɛʁ.vwa.jɑ̃/ |
clairvoyant /klɛʁ.vwa.jɑ̃/
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “clairvoyant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)