clairvoyant
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ənt/
Tính từ
[sửa]clairvoyant /.ənt/
Danh từ
[sửa]clairvoyant /.ənt/
Tham khảo
[sửa]- "clairvoyant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /klɛʁ.vwa.jɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | clairvoyant /klɛʁ.vwa.jɑ̃/ |
clairvoyants /klɛʁ.vwa.jɑ̃/ |
Giống cái | clairvoyante /klɛʁ.vwa.jɑ̃t/ |
clairvoyants /klɛʁ.vwa.jɑ̃/ |
clairvoyant /klɛʁ.vwa.jɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "clairvoyant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)