climate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈklɑɪ.mət/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

climate /ˈklɑɪ.mət/

  1. Khí hậu, thời tiết.
    continental climate — khí hậu lục địa
  2. Miền khí hậu.
    a warm climate — miền khí hậu ấm áp
  3. (Nghĩa bóng) Hoàn cảnh, môi trường, không khí; xu hướng chung (của một tập thể); xu thế (của thời đại).

Tham khảo[sửa]