climbed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]climbed
Chia động từ
[sửa]climb
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to climb | |||||
Phân từ hiện tại | climbing | |||||
Phân từ quá khứ | climbed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | climb | climb hoặc climbest¹ | climbs hoặc climbeth¹ | climb | climb | climb |
Quá khứ | climbed | climbed hoặc climbedst¹ | climbed | climbed | climbed | climbed |
Tương lai | will/shall² climb | will/shall climb hoặc wilt/shalt¹ climb | will/shall climb | will/shall climb | will/shall climb | will/shall climb |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | climb | climb hoặc climbest¹ | climb | climb | climb | climb |
Quá khứ | climbed | climbed | climbed | climbed | climbed | climbed |
Tương lai | were to climb hoặc should climb | were to climb hoặc should climb | were to climb hoặc should climb | were to climb hoặc should climb | were to climb hoặc should climb | were to climb hoặc should climb |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | climb | — | let’s climb | climb | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.