Bước tới nội dung

clinker-built

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌbɪɫt/

Động từ

[sửa]

clinker-built /.ˌbɪɫt/

  1. vỏ bằng các tấm lợp (lợp lên nhau như ngói lợp).

Tham khảo

[sửa]