closely
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkloʊs.li/
Hoa Kỳ | [ˈkloʊs.li] |
Phó từ
[sửa]closely /ˈkloʊs.li/
- Gần, gần gũi, thân mật.
- closely related — có họ gần với nhau
- Chặt chẽ, khít, sát, sít vào nhau.
- to pursure closely — theo sát
- closely written — viết sít vào nhau
- he resembles his father very closely — nó giống cha như đúc
- Kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận.
- to examine the question closely — nghiên cứu kỹ lưỡng vấn đề
Tham khảo
[sửa]- "closely", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)