Bước tới nội dung

cockney

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːk.ni/

Danh từ

[sửa]

cockney /ˈkɑːk.ni/

  1. Ngườikhu đông Luân-đôn.
  2. Giọng khu đông Luân-đôn.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người thành thị.

Tính từ

[sửa]

cockney /ˈkɑːk.ni/

  1. đặc tính ngườikhu đông Luân-đôn.
    cockney accent — giọng (nói của người) khu đông Luân-đôn ((thường) khinh)

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)