coerced
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]coerced
Chia động từ
[sửa]coerce
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to coerce | |||||
Phân từ hiện tại | coercing | |||||
Phân từ quá khứ | coerced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | coerce | coerce hoặc coercest¹ | coerces hoặc coerceth¹ | coerce | coerce | coerce |
Quá khứ | coerced | coerced hoặc coercedst¹ | coerced | coerced | coerced | coerced |
Tương lai | will/shall² coerce | will/shall coerce hoặc wilt/shalt¹ coerce | will/shall coerce | will/shall coerce | will/shall coerce | will/shall coerce |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | coerce | coerce hoặc coercest¹ | coerce | coerce | coerce | coerce |
Quá khứ | coerced | coerced | coerced | coerced | coerced | coerced |
Tương lai | were to coerce hoặc should coerce | were to coerce hoặc should coerce | were to coerce hoặc should coerce | were to coerce hoặc should coerce | were to coerce hoặc should coerce | were to coerce hoặc should coerce |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | coerce | — | let’s coerce | coerce | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.