cogitation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkɑː.dʒə.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]cogitation /ˌkɑː.dʒə.ˈteɪ.ʃən/
- Sự suy nghĩ chín chắn; sự ngẫm nghĩ; (số nhiều) những điều suy nghĩ chín chắn.
- Sự nghĩ ra.
- (Triết học) Sự tạo khái niệm.
Tham khảo
[sửa]- "cogitation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.ʒi.ta.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cogitation /kɔ.ʒi.ta.sjɔ̃/ |
cogitations /kɔ.ʒi.ta.sjɔ̃/ |
cogitation gc /kɔ.ʒi.ta.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "cogitation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)