Bước tới nội dung

cokernut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

cokernut

  1. Quả dừa.
    coconut milk — nước dừa
    coconut oil — dầu dừa
    coconut matting — thảm bằng xơ dừa
  2. (Từ lóng) Cái sọ; cái đầu người.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]