columbarium
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkɑː.ləm.ˈbɛr.i.əm/
Danh từ
[sửa]columbarium /ˌkɑː.ləm.ˈbɛr.i.əm/ (Số nhiều: columbaria)
Tham khảo
[sửa]- "columbarium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.lɔ̃.ba.ʁjɔm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
columbarium /kɔ.lɔ̃.ba.ʁjɔm/ |
columbarium /kɔ.lɔ̃.ba.ʁjɔm/ |
columbarium gđ /kɔ.lɔ̃.ba.ʁjɔm/
Tham khảo
[sửa]- "columbarium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)