compas
Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA : /kɔ̃.pa/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
compas /kɔ̃.pa/ |
compas /kɔ̃.pa/ |
compas gđ /kɔ̃.pa/
Thành ngữ[sửa]
- allonger le compas — (Thông tục) Rảo bước.
- au compas — (Thân mật) Rất chính xác.
- avoir le compas dans l’oeil — Nhìn mắt trần mà xác định số đo rất chính xác.
Tham khảo[sửa]
- "compas". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)