com pa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

com-pa

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɔm˧˧ paː˧˧kɔm˧˥ paː˧˥kɔm˧˧ paː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɔm˧˥ paː˧˥kɔm˧˥˧ paː˧˥˧

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Việt,

Danh từ[sửa]

com pa, com-pa

  1. Một dụng cụ vẽ kỹ thuật có thể được sử dụng để vẽ hình tròn, đường tròn, hoặc vòng cung.

Dịch[sửa]