Bước tới nội dung

com pa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
com-pa

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɔm˧˧ paː˧˧kɔm˧˥ paː˧˥kɔm˧˧ paː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɔm˧˥ paː˧˥kɔm˧˥˧ paː˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Việt,

Danh từ

[sửa]

com pa, com-pa

  1. Một dụng cụ vẽ kỹ thuật có thể được sử dụng để vẽ hình tròn, đường tròn, hoặc vòng cung.

Dịch

[sửa]