complaisant
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /.sᵊnt/
Tính từ
complaisant /.sᵊnt/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “complaisant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kɔ̃.plɛ.zɑ̃/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | complaisant /kɔ̃.plɛ.zɑ̃/ |
complaisants /kɔ̃.plɛ.zɑ̃/ |
| Giống cái | complaisante /kɔ̃.plɛ.zɑ̃t/ |
complaisantes /kɔ̃.plɛ.zɑ̃t/ |
complaisant /kɔ̃.plɛ.zɑ̃/
- Hay chiều ý, hay làm vui lòng.
- Un ami complaisant — người bạn hay chiều ý
- Thỏa mãn, vừa ý.
- Se regarder d’un oeil complaisant — nhìn mình bằng con mắt thỏa mãn
Trái nghĩa
- Dur, sévère
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “complaisant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)