Bước tới nội dung

compromission

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

compromission

  1. Sự hoà giải, sự dàn xếp.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.pʁɔ.mi.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
compromission
/kɔ̃.pʁɔ.mi.sjɔ̃/
compromissions
/kɔ̃.pʁɔ.mi.sjɔ̃/

compromission gc /kɔ̃.pʁɔ.mi.sjɔ̃/

  1. Sự làm hại (thanh danh của) mình.
  2. Sự đành làm (làm điều không hay).

Tham khảo

[sửa]