concentré
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.sɑ̃t.ʁe/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | concentré /kɔ̃.sɑ̃t.ʁe/ |
concentrés /kɔ̃.sɑ̃t.ʁe/ |
Giống cái | concentrée /kɔ̃.sɑ̃t.ʁe/ |
concentrées /kɔ̃.sɑ̃t.ʁe/ |
concentré /kɔ̃.sɑ̃t.ʁe/
- Đặc.
- Lait concentré — sữa đặc
- Mạnh, đậm.
- Alcool concentré — rượu mạnh
- Odeur concentrée — mùi đậm
- (Nghĩa bóng) Cô đặc.
- Forme concentrée des vers — hình thức cô đặc của những câu thơ
- Tập trung tư tưởng.
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
concentré /kɔ̃.sɑ̃t.ʁe/ |
concentrés /kɔ̃.sɑ̃t.ʁe/ |
concentré gđ /kɔ̃.sɑ̃t.ʁe/
- Chất cô đặc.
- Concentré de tomates — cà chua cô đặc, tương cà chua
- Thức ăn tinh (cho loài vật).
- Donner le concentré aux vaches laitières — cho bò sữa ăn thức ăn tinh
Tham khảo
[sửa]- "concentré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)