Bước tới nội dung

concentré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.sɑ̃t.ʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực concentré
/kɔ̃.sɑ̃t.ʁe/
concentrés
/kɔ̃.sɑ̃t.ʁe/
Giống cái concentrée
/kɔ̃.sɑ̃t.ʁe/
concentrées
/kɔ̃.sɑ̃t.ʁe/

concentré /kɔ̃.sɑ̃t.ʁe/

  1. Đặc.
    Lait concentré — sữa đặc
  2. Mạnh, đậm.
    Alcool concentré — rượu mạnh
    Odeur concentrée — mùi đậm
  3. (Nghĩa bóng) Cô đặc.
    Forme concentrée des vers — hình thức cô đặc của những câu thơ
  4. Tập trung tư tưởng.

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
concentré
/kɔ̃.sɑ̃t.ʁe/
concentrés
/kɔ̃.sɑ̃t.ʁe/

concentré /kɔ̃.sɑ̃t.ʁe/

  1. Chất cô đặc.
    Concentré de tomates — cà chua cô đặc, tương cà chua
  2. Thức ăn tinh (cho loài vật).
    Donner le concentré aux vaches laitières — cho bò sữa ăn thức ăn tinh

Tham khảo

[sửa]