Bước tới nội dung

conciliation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˌsɪ.li.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

conciliation /kən.ˌsɪ.li.ˈeɪ.ʃən/

  1. Sự hoà giải.
    court of conciliation — toà án hoà giải

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.si.lja.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
conciliation
/kɔ̃.si.lja.sjɔ̃/
conciliations
/kɔ̃.si.lja.sjɔ̃/

conciliation gc /kɔ̃.si.lja.sjɔ̃/

  1. Sự hòa giải.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]