rupture
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrəpt.ʃɜː/
Danh từ
[sửa]rupture /ˈrəpt.ʃɜː/
- Sự đoạn tuyệt, sự tuyệt giao, sự cắt đứt; sự gián đoạn.
- a rupture of diplomatic relations between two countries — sự cắt đứt quan hệ ngoại giao giữa hai nước
- (Y học) Sự vỡ, sự đứt, sự gãy, sự nứt, sự rách, sự thủng (ruột).
- a blood-vessel rupture — sự đứt mạch máu
- (Y học) Sự thoát vị.
Ngoại động từ
[sửa]rupture ngoại động từ /ˈrəpt.ʃɜː/
- Đoạn tuyệt, tuyệt giao, cắt đứt; làm gián đoạn.
- to rupture diplomatic relations with a country — cắt đứt quan hệ ngoại giao với một nước
- (Y học) Làm vỡ, làm đứt, làm gãy, làm nứt, làm rách, làm thủng.
- to rupture a blood-vessel — làm đứt mạch máu
- (Y học) Làm thoát vị.
Chia động từ
[sửa]rupture
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rupture | |||||
Phân từ hiện tại | rupturing | |||||
Phân từ quá khứ | ruptured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rupture | rupture hoặc rupturest¹ | ruptures hoặc ruptureth¹ | rupture | rupture | rupture |
Quá khứ | ruptured | ruptured hoặc rupturedst¹ | ruptured | ruptured | ruptured | ruptured |
Tương lai | will/shall² rupture | will/shall rupture hoặc wilt/shalt¹ rupture | will/shall rupture | will/shall rupture | will/shall rupture | will/shall rupture |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rupture | rupture hoặc rupturest¹ | rupture | rupture | rupture | rupture |
Quá khứ | ruptured | ruptured | ruptured | ruptured | ruptured | ruptured |
Tương lai | were to rupture hoặc should rupture | were to rupture hoặc should rupture | were to rupture hoặc should rupture | were to rupture hoặc should rupture | were to rupture hoặc should rupture | were to rupture hoặc should rupture |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rupture | — | let’s rupture | rupture | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]rupture nội động từ /ˈrəpt.ʃɜː/
Chia động từ
[sửa]rupture
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rupture | |||||
Phân từ hiện tại | rupturing | |||||
Phân từ quá khứ | ruptured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rupture | rupture hoặc rupturest¹ | ruptures hoặc ruptureth¹ | rupture | rupture | rupture |
Quá khứ | ruptured | ruptured hoặc rupturedst¹ | ruptured | ruptured | ruptured | ruptured |
Tương lai | will/shall² rupture | will/shall rupture hoặc wilt/shalt¹ rupture | will/shall rupture | will/shall rupture | will/shall rupture | will/shall rupture |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rupture | rupture hoặc rupturest¹ | rupture | rupture | rupture | rupture |
Quá khứ | ruptured | ruptured | ruptured | ruptured | ruptured | ruptured |
Tương lai | were to rupture hoặc should rupture | were to rupture hoặc should rupture | were to rupture hoặc should rupture | were to rupture hoặc should rupture | were to rupture hoặc should rupture | were to rupture hoặc should rupture |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rupture | — | let’s rupture | rupture | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "rupture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁyp.tyʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rupture /ʁyp.tyʁ/ |
ruptures /ʁyp.tyʁ/ |
rupture gc /ʁyp.tyʁ/
- Sự gãy, sự vỡ.
- La rupture d’une poutre — sự gãy cái xà
- Rupture d’une digue — sự vỡ đê
- Rupture de la rate — (y học) sự vỡ lách
- Sự đứt, sự cắt đứt; sự tan vỡ.
- Rupture de filament — sự đứt dây tóc (bóng đèn điện)
- Rupture hétérolytique/rupture homolytique — sự phân hoá dị ly/sự phân hoá đồng ly
- Rupture intergranulaire — sự phá vỡ cấu trúc giữa các hạt tinh thể
- Rupture d’équilibre — sự phá vỡ thế cân bằng
- Rupture d’un câble — sự đứt dây cáp
- Rupture des relations diplomatiques — sự cắt đứt quan hệ ngoại giao
- Rupture d’amitié — sự tan vỡ tình bạn
- Sự đoạn tuyệt, sự tuyệt giao.
- Rupture passagère — sự tuyệt giao tạm thời
- Sự hủy bỏ.
- La rupture d’un contrat — sự hủy bỏ một hợp đồng
- en rupture avec — đối lập với
Tham khảo
[sửa]- "rupture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)