Bước tới nội dung

conditionneur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.di.sjɔ.nœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít conditionneur
/kɔ̃.di.sjɔ.nœʁ/
conditionneurs
/kɔ̃.di.sjɔ.nœʁ/
Số nhiều conditionneur
/kɔ̃.di.sjɔ.nœʁ/
conditionneurs
/kɔ̃.di.sjɔ.nœʁ/

conditionneur /kɔ̃.di.sjɔ.nœʁ/

  1. Công nhân hợp cách hóa nông phẩm.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
conditionneur
/kɔ̃.di.sjɔ.nœʁ/
conditionneurs
/kɔ̃.di.sjɔ.nœʁ/

conditionneur /kɔ̃.di.sjɔ.nœʁ/

  1. Máy đóng bao (hàng hóa).
  2. Máy điều hòa không khí.

Tham khảo

[sửa]