Bước tới nội dung

conformable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈfɔr.mə.bəl/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

conformable /kən.ˈfɔr.mə.bəl/

  1. Hợp với, phù hợp với, thích hợp với, đúng với, theo đúng.
    conformable to someone's wishes — theo đúng những mong muốn của ai
  2. Dễ bảo, ngoan ngoãn.

Tham khảo

[sửa]