confrontation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkɑːn.ˌfrən.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]confrontation /ˌkɑːn.ˌfrən.ˈteɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "confrontation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.fʁɔ̃.ta.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
confrontation /kɔ̃.fʁɔ̃.ta.sjɔ̃/ |
confrontations /kɔ̃.fʁɔ̃.ta.sjɔ̃/ |
confrontation gc /kɔ̃.fʁɔ̃.ta.sjɔ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "confrontation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)