Bước tới nội dung

connaisseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.nɛ.sœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực connaisseur
/kɔ.nɛ.sœʁ/
connaisseurs
/kɔ.nɛ.sœʁ/
Giống cái connaisseuse
/kɔ.nɛ.søz/
connaisseurs
/kɔ.nɛ.sœʁ/

connaisseur /kɔ.nɛ.sœʁ/

  1. Sành, thông thạo.

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
connaisseur
/kɔ.nɛ.sœʁ/
connaisseurs
/kɔ.nɛ.sœʁ/

connaisseur /kɔ.nɛ.sœʁ/

  1. Người sành, người thông thạo (về một môn gì).
    Connaisseur en peinture — người sành về hội họa

Tham khảo

[sửa]