consécutive
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.se.ky.tiv/
Tính từ
[sửa]consécutive /kɔ̃.se.ky.tiv/
- Liên tiếp, liền.
- Trois jours consécutifs — ba ngày liền
- (Consécutif à) Đi liền theo, do (kết quả của).
- Fatigue consécutive à une longue marche — sự mệt mỏi do đi đường dài
- (Proposition consécutive) (ngôn ngữ học) mệnh đề hậu quả.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "consécutive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)