Bước tới nội dung

consécutive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.se.ky.tiv/

Tính từ

[sửa]

consécutive /kɔ̃.se.ky.tiv/

  1. Liên tiếp, liền.
    Trois jours consécutifs — ba ngày liền
  2. (Consécutif à) Đi liền theo, do (kết quả của).
    Fatigue consécutive à une longue marche — sự mệt mỏi do đi đường dài
  3. (Proposition consécutive) (ngôn ngữ học) mệnh đề hậu quả.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]