constancy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑːnt.stənt.si/
Danh từ
[sửa]constancy /ˈkɑːnt.stənt.si/
- Sự bền lòng, tính kiên trì.
- Tính kiên định, tính trung kiên; sự trung thành, sự chung thuỷ.
- Sự bất biến, sự không thay đổi.
Tham khảo
[sửa]- "constancy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)