contested
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]contested
Chia động từ
[sửa]contest
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to contest | |||||
Phân từ hiện tại | contesting | |||||
Phân từ quá khứ | contested | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | contest | contest hoặc contestest¹ | contests hoặc contesteth¹ | contest | contest | contest |
Quá khứ | contested | contested hoặc contestedst¹ | contested | contested | contested | contested |
Tương lai | will/shall² contest | will/shall contest hoặc wilt/shalt¹ contest | will/shall contest | will/shall contest | will/shall contest | will/shall contest |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | contest | contest hoặc contestest¹ | contest | contest | contest | contest |
Quá khứ | contested | contested | contested | contested | contested | contested |
Tương lai | were to contest hoặc should contest | were to contest hoặc should contest | were to contest hoặc should contest | were to contest hoặc should contest | were to contest hoặc should contest | were to contest hoặc should contest |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | contest | — | let’s contest | contest | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.