contractor
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
contractor (số nhiều contractors)
- Thầu khoán, người đấu thầu, người thầu (cung cấp lương thực cho quân đội, bệnh viện, trường học).
- army contractor — người thầu cung cấp lương thực cho quân đội
- Nhân viên hợp đồng.
- (Giải phẫu) Cơ co.
Tham khảo[sửa]
- "contractor". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)