convalescence
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]convalescence
- Sự lại sức, sự hồi phục (sau khi ốm).
- Thời kỳ dưỡng bệnh.
Tham khảo
[sửa]- "convalescence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.va.le.sɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
convalescence /kɔ̃.va.le.sɑ̃s/ |
convalescences /kɔ̃.va.le.sɑ̃s/ |
convalescence gc /kɔ̃.va.le.sɑ̃s/
Tham khảo
[sửa]- "convalescence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)