Bước tới nội dung

convalescent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

convalescent

  1. Đang lại sức, đang hồi phục (sau khi ốm).
  2. Đang dưỡng bệnh.

Danh từ

[sửa]

convalescent

  1. Người dưỡng bệnh.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.va.le.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực convalescent
/kɔ̃.va.le.sɑ̃/
convalescentes
/kɔ̃.va.lɛ.sɑ̃t/
Giống cái convalescente
/kɔ̃.va.le.sɑ̃t/
convalescentes
/kɔ̃.va.lɛ.sɑ̃t/

convalescent /kɔ̃.va.le.sɑ̃/

  1. (Y học) Đang lại sức.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít convalescent
/kɔ̃.va.le.sɑ̃/
convalescents
/kɔ̃.va.lɛ.sɑ̃/
Số nhiều convalescent
/kɔ̃.va.le.sɑ̃/
convalescents
/kɔ̃.va.lɛ.sɑ̃/

convalescent /kɔ̃.va.le.sɑ̃/

  1. (Y học) Người đang lại sức.

Tham khảo

[sửa]