convenience
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈvin.jənts/
Hoa Kỳ | [kən.ˈvin.jənts] |
Danh từ
[sửa]convenience /kən.ˈvin.jənts/
- Sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp.
- for greater convenience — để thuận lợi hơn
- that is a matter of convenience — vấn đề là xem có thích hợp (có tiện) không
- at your earliest convenience — lúc nào thuận tiện nhất cho ông (trong thư giữa các hãng buôn)
- to like one's — thích tiện nghi
- Đồ dùng, các thứ tiện nghi.
- the house is full of conveniences of every sort — nhà có đủ các thứ đồ dùng tiện nghi
- Lợi ích vật chất, điều lợi.
- marriage of convenience — sự lấy nhau vì lợi
- Nhà tiêu, hố xí.
Thành ngữ
[sửa]- to await (suit) somebody's convenience: Lưu tâm đến sự thuận tiện của ai, làm cho phù hợp với ý thích ai.
- to make a convenience of somebody: Lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm.
- to meet someone's convenience: Thích hợp với ai.
Tham khảo
[sửa]- "convenience", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)