convergence
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈvɜː.dʒənts/
Danh từ
[sửa]convergence (số nhiều convergences)
- (Vật lý học, toán học) Sự hội tụ.
- (Vật lý học, toán học) Độ hội tụ.
- (Địa lý học) Đới hội tụ.
- Arctic Convergence — đới hội tụ Nam Cực
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "convergence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.vɛʁ.ʒɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
convergence /kɔ̃.vɛʁ.ʒɑ̃s/ |
convergence /kɔ̃.vɛʁ.ʒɑ̃s/ |
convergence gc /kɔ̃.vɛʁ.ʒɑ̃s/
- (Toán học, vật lý học) Sự hội tụ; độ hội tụ.
- Sự tập trung, sự quy tụ.
- La convergence des efforts — sự tập trung cố gắng (vào một mục đích)
- (Chính trị) Sự đồng nhất.
- Convergence de points de vue — sự đồng nhất quan điểm
- (Sinh vật học) Hiện tượng quy tụ.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "convergence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)