divergence
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˈvɜː.dʒənts/
Danh từ[sửa]
divergence /.ˈvɜː.dʒənts/
Tham khảo[sửa]
- "divergence". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /di.vɛʁ.ʒɑ̃s/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
divergence /di.vɛʁ.ʒɑ̃s/ |
divergences /di.vɛʁ.ʒɑ̃s/ |
divergence gc /di.vɛʁ.ʒɑ̃s/
- (Vật lý học, toán học) Sự phân kỳ.
- Sự khác nhau, sự bất đồng; sự trái nhau.
- Divergence d’opinions — sự khác ý kiến
- Divergence de vues — sự bất đồng quan điểm
- Divergence des intérêts — sự trái nhau về quyền lợi
- Sự tập phản ứng dây chuyền (trong lò phản ứng nguyên tử).
Tham khảo[sửa]
- "divergence". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)