copepod

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkoʊ.pə.ˌpɑːd/

Danh từ[sửa]

copepod /ˈkoʊ.pə.ˌpɑːd/

  1. (Động vật) Bộ châm kiếm (động vật thân giáp).

Tính từ[sửa]

copepod /ˈkoʊ.pə.ˌpɑːd/

  1. Thuộc bộ chân kiếm.

Tham khảo[sửa]