corriger
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.ʁi.ʒe/
Ngoại động từ
[sửa]corriger ngoại động từ /kɔ.ʁi.ʒe/
- Sửa, chữa, sửa chữa; uốn nắn lại.
- Corriger les défauts — sửa chữa khuyết điểm
- Corriger les devoirs — chữa bài
- Trừng trị, đánh đòn.
- Corriger un insolent — trừng trị một đứa láo xược
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "corriger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)