Bước tới nội dung

corriger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.ʁi.ʒe/

Ngoại động từ

[sửa]

corriger ngoại động từ /kɔ.ʁi.ʒe/

  1. Sửa, chữa, sửa chữa; uốn nắn lại.
    Corriger les défauts — sửa chữa khuyết điểm
    Corriger les devoirs — chữa bài
  2. Trừng trị, đánh đòn.
    Corriger un insolent — trừng trị một đứa láo xược

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]