cortège
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
cortège
Tham khảo[sửa]
- "cortège", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔʁ.tɛʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cortège /kɔʁ.tɛʒ/ |
cortèges /kɔʁ.tɛʒ/ |
cortège gđ /kɔʁ.tɛʒ/
- Đoàn người đi theo, đoàn người theo rước.
- Le cortège de la mariée — đoàn người đưa dâu
- (Văn học) Cái đi theo.
- La paresse et son cortège de vices — sự lười biếng và những tật xấu đi theo
Tham khảo[sửa]
- "cortège", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)