cosmopolitan
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkɑːz.mə.ˈpɑː.lə.tᵊn/
Hoa Kỳ | [ˌkɑːz.mə.ˈpɑː.lə.tᵊn] |
Tính từ
[sửa]cosmopolitan /ˌkɑːz.mə.ˈpɑː.lə.tᵊn/
- (Thuộc) Toàn thế giới; (thuộc) chủ nghĩa thế giới.
- to have a cosmopolitan outlook — có quan điểm thế giới chủ nghĩa
- a cosmopolitan city — thành phố quốc tế
Danh từ
[sửa]cosmopolitan /ˌkɑːz.mə.ˈpɑː.lə.tᵊn/
Tham khảo
[sửa]- "cosmopolitan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)