Bước tới nội dung

vertical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɜː.tɪ.kəl/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

vertical /ˈvɜː.tɪ.kəl/

  1. Thẳng đứng, đứng.
    vertical axis of a crystal — trục đứng của một tinh thể
    vertical plane — (toán học) mặt phẳng thẳng đứng
    vertical angles — (toán học) góc đối đỉnh
  2. (Nghĩa bóng) Ở điểm cao nhất, ở cực điểm.
  3. (Giải phẫu) (thuộc) đỉnh đầu; ở đỉnh đầu.
  4. (Thiên văn học) (thuộc) thiên đỉnh; ở thiên đỉnh.

Danh từ

[sửa]

vertical /ˈvɜː.tɪ.kəl/

  1. Đường thẳng đứng.
    out of the vertical — không thẳng đứng
  2. Mặt phẳng thẳng đứng.

Tham khảo

[sửa]