counted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]counted
Chia động từ
[sửa]count
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to count | |||||
Phân từ hiện tại | counting | |||||
Phân từ quá khứ | counted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | count | count hoặc countest¹ | counts hoặc counteth¹ | count | count | count |
Quá khứ | counted | counted hoặc countedst¹ | counted | counted | counted | counted |
Tương lai | will/shall² count | will/shall count hoặc wilt/shalt¹ count | will/shall count | will/shall count | will/shall count | will/shall count |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | count | count hoặc countest¹ | count | count | count | count |
Quá khứ | counted | counted | counted | counted | counted | counted |
Tương lai | were to count hoặc should count | were to count hoặc should count | were to count hoặc should count | were to count hoặc should count | were to count hoặc should count | were to count hoặc should count |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | count | — | let’s count | count | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.