coupling
Tiếng Anh[sửa]
Động từ[sửa]
coupling
Chia động từ[sửa]
couple
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to couple | |||||
Phân từ hiện tại | coupling | |||||
Phân từ quá khứ | coupled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | couple | couple hoặc couplest¹ | couples hoặc coupleth¹ | couple | couple | couple |
Quá khứ | coupled | coupled hoặc coupledst¹ | coupled | coupled | coupled | coupled |
Tương lai | will/shall² couple | will/shall couple hoặc wilt/shalt¹ couple | will/shall couple | will/shall couple | will/shall couple | will/shall couple |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | couple | couple hoặc couplest¹ | couple | couple | couple | couple |
Quá khứ | coupled | coupled | coupled | coupled | coupled | coupled |
Tương lai | were to couple hoặc should couple | were to couple hoặc should couple | were to couple hoặc should couple | were to couple hoặc should couple | were to couple hoặc should couple | were to couple hoặc should couple |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | couple | — | let’s couple | couple | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ[sửa]
coupling
- Sự nối; sự hợp lại.
- Vật nối, móc nối; chỗ nối (toa xe lửa, các bộ phận trong mây).
- (Điện học) Sự mắc, sự nối, cách mắc.
Tham khảo[sửa]
- "coupling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)