Bước tới nội dung

courtaud

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kuʁ.tɔ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực courtaud
/kuʁ.tɔ/
courtauds
/kuʁ.tɔ/
Giống cái courtaude
/kuʁ.tɔd/
courtaudes
/kuʁ.tɔd/

courtaud /kuʁ.tɔ/

  1. Lùn mập.
  2. Bị cắt cụt tai đuôi (chó, ngựa).

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít courtaude
/kuʁ.tɔd/
courtaude
/kuʁ.tɔd/
Số nhiều courtaude
/kuʁ.tɔd/
courtaude
/kuʁ.tɔd/

courtaud /kuʁ.tɔ/

  1. Người lùn mập.
    courtaud de boutique — (từ cũ, nghĩa cũ) người làm công trong cửa hàng

Tham khảo

[sửa]